So sánh với Dân luật Tiền_lệ_pháp

  • Khác biệt đầu tiên là tiền lệ pháp được phát triển từ các bản án, quyết định của tòa án bắt đầu trước khi có các văn bản quy phạm pháp luật và vẫn còn được áp dụng bởi các tòa án khi đã có văn bản quy phạm pháp luật. Trong khi đó, Dân luật phát triển từ bộ luật của pháp luật La Mã.
Nét đặc trưng rõ ràng nhất giữa Dân luật và tiền lệ pháp là hệ thống Dân luật được pháp điển hóa,[70] trái lại tiền lệ pháp không được tạo ra bởi cách ban hành pháp luật mà dựa trên đường lối xét xử các án lệ. Hệ thống tiền lệ pháp và Dân luật là sản phẩm của hai quá trình tiếp cận pháp luật khác nhau một cách cơ bản.Ở Dân luật, các nguyên tắc và quy định có chứa trong điều lệ và đạo luật, được áp dụng bởi tòa án. Vì thế, các đạo luật và điều lệ được lưu hành rộng rãi, trong khi án lệ tạo thành chỉ là nguồn pháp luật thứ yếu. Mặt khác, trong hệ thống tiền lệ pháp, pháp luật được tạo ra bởi các phán quyết của tòa án. Sự khác biệt này là kết quả của vai trò khác nhau của người lập pháp trong hệ thống Dân luật và tiền lệ pháp. Hệ thống Dân luật dựa vào học thuyết phân chia quyền lực, nhờ đó vai trò của người lập pháp là thiết lập nên pháp luật, trong khi các tòa án sẽ áp dụng chúng.
  • Một trong những sự khác biệt nữa giữa hệ thống tiền lệ pháp và Dân luật đó là sự ràng buộc có hiệu lực của các tiền lệ. Trong hệ thống tiền lệ pháp, tòa án được giao nhiệm vụ chính làm luật, trong khi các tòa án trong hệ thống Dân luật có nhiệm vụ chính là quyết định các vụ việc bằng cách áp dụng và giải thích các quy tắc tiêu chuẩn pháp luật. Trong hệ thống tiền lệ pháp, các tòa án không chỉ quyết định các vấn đề tranh cãi giữa các bên liên quan, mà còn đưa ra hướng dẫn làm sao để giải quyết các vụ án tương tự trong tương lai. Việc giải thích pháp luật này của tòa án trong vụ việc cụ thể có sự ràng buộc tới các tòa án khác thấp hơn.
Do đó, dưới hệ thống tiền lệ pháp, phán quyết của tòa án tạo ra nền tảng cho việc giải thích pháp luật. Trong một vụ việc, khi các bên không đồng tình với nhau, thì tòa án tiền lệ pháp sẽ xem lại các quyết định tiền lệ của các tòa án trước. Nếu có vụ việc tranh cãi tương tự như thế mà được giải quyết trong quá khứ, thì tòa án bị ràng buộc là phải tuân theo phán quyết trong vụ việc trước. Còn nếu vụ việc hiện hành có những đặc trưng cơ bản khác với các vụ việc trước, thì tòa án sẽ quyết định như là một vụ việc đầu tiên. Sau đó, quyết định mới này trở thành tiền lệ, và lại ràng buộc các tòa án trong tương lai phải tuân theo tiền lệ.[31][38]Mặt khác, trái ngược với tiền lệ pháp, đường lối xét xử dựa trên án lệ trong Dân luật không có hiệu lực ràng buộc. Nghĩa vụ tuân theo tiền lệ pháp không được áp dụng vào các tòa án Dân luật, nên phán quyết của tòa án thì không ràng buộc các tòa án thấp hơn trong các vụ việc xảy ra sau, và đó cũng không có gì là lạ đối với các tòa án khi có những quyết định trái ngược nhau trong các vụ việc tương tự. Trong Dân luật, tòa án có nhiệm vụ giải thích pháp luật có trong bộ luật, mà không bị ràng buộc bởi việc giải thích cùng một đạo luật của tòa án cao hơn; điều này có nghĩa là dưới hệ thống Dân luật, thẩm phán là người giải thích pháp luật chứ không phải là người sáng tạo pháp luật.
  • Khác biệt tiếp theo là ở các nước có hệ thống luật thông lệ, án lệ (Case Law) được coi là nguồn chủ yếu của pháp luật. Tại trường luật, môn Phương pháp Pháp luật dựa trên việc nghiên cứu án lệ. Ở các nước có hệ thống luật thành văn, án lệ không phải là nguồn của pháp luật (ít nhất là trên lý thuyết). Trên thực tế, rõ ràng là văn bản pháp luật ngày nay có ảnh hưởng rất lớn ở các nước có hệ thống luật thông lệ, trong khi án lệ thì ngày càng có ảnh hưởng nhất định ở các nước theo truyền thống luật thành văn.
Tuy nhiên, cách tiếp cận với văn bản pháp luật và án lệ thì lại hoàn toàn khác nhau tuỳ người luật sư thuộc hệ thống nào. Thế giới luật thành văn thường coi bộ luật dân sự là một văn bản pháp luật khung chủ yếu. Họ thường diễn giải bộ luật này một cách khá linh động để nó đạt được mục tiêu chi phối toàn bộ lĩnh vực luật tư. Cách diễn giải này càng được củng cố bởi ngôn ngữ có tính chất chung và trừu tượng của bộ luật. Trái lại, trong hệ thống luật thông lệ, luật pháp bắt nguồn từ án lệ (Case Law) và văn bản luật (Legislation) thường được xem là ngoại lệ. Do đó, toà án thường có khuynh hướng diễn giải văn bản luật một cách hẹp hơn.Kết quả là, cả toà án lẫn nhà làm luật đều trình bày các quy phạm pháp luật bằng ngôn ngữ rất cụ thể nhằm giải quyết các vấn đề rẩt cụ thể. Thường thì, cả án lệ và văn bản luật theo hệ thống thông lệ đều không sử đựng các thuật ngữ trừu tượng hoặc đưa ra các nguyên tắc chung.[5][31]
  • Sinh viên học luật thành văn thường phải đọc các học thuyết pháp lý ("La doctrine") hơn là án lệ. "Học thuyết pháp lý" ở đây là tập hợp các công trình nghiên cứu, lý luận của nhiều giáo sư về một vấn đề pháp lý. Trong hệ thống luật thành văn, " học thuyết" được xem là một nguồn luật rất được tôn trọng.
Cần lưu ý rằng, trường đại học, chứ không phải là toà án, đã đưa luật dân sự trở lại châu Âu lục địa. Vì vậy, không có gì đáng ngạc nhiên khi các giáo sư vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc định nghĩa luật pháp. Các giáo sư trong hệ thống luật thông lệ không được uy thế này. Ở Hoa Kỳ, các chánh án là người có uy nhất. Việc đào tạo trong ngành luật khác nhau tùy từng nước, nhưng phải thừa nhận rằng việc đào tạo luật ở Hoa Kỳ mới lạ và đặc biệt trên nhiều bình diện. Ví dụ như, phương pháp nghiên cứu án lệ (case method) hoặc phương pháp đối đáp (Socratic method). Như vậy, phương pháp nghiên cứu án lệ không thể áp dụng được ở một nước có hệ thống luật thành văn. Ở các nước đó (và cả Anh quốc), luật được dạy ở cấp đại học, do vậy, toàn bộ thời gian học luật thường dài hơn ở Mỹ (đào tạo luật ở cấp sau đại học). Phương pháp giảng dạy theo lối quyền uy: giảng viên giới thiệu luật cho sinh viên, sinh viên lắng nghe và ghi chép chứ không tham gia gì khác trên lớp.[5][31][38]Ở Việt Nam, sinh viên các trường Đại học Luật và Khoa Luật của các trường Đại học đều tiếp cận pháp luật theo cách của truyền thống pháp luật dân sự.